• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ (toán học)=== =====Toạ độ trong một hệ thống toạ độ Đề-các-tơ vuông góc===== == Từ điển Điện tử & viễn t...)
    So với sau →

    12:57, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ (toán học)

    Toạ độ trong một hệ thống toạ độ Đề-các-tơ vuông góc

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    độ hoành

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hoành độ

    Giải thích VN: Trục có định hướng nằm ngang tại đồ thị.

    trục hoành

    Giải thích VN: Trục có định hướng nằm ngang tại đồ thị.

    Oxford

    N.

    (pl. abscissae or abscissas) Math.
    (in a system ofcoordinates) the shortest distance from a point to the verticalor y-axis, measured parallel to the horizontal or x-axis; theCartesian x-coordinate of a point (cf. ORDINATE).
    The partof a line between a fixed point on it and an ordinate drawn toit from any other point. [mod.L abscissa (linea) fem. pastpart. of abscindere absciss- (as AB-, scindere cut)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X