• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hoa không tàn (tưởng tượng ra, không có thật)===== =====(thực vật học) giống rau dền===== =====Màu tía===== ...)
    So với sau →

    13:01, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hoa không tàn (tưởng tượng ra, không có thật)
    (thực vật học) giống rau dền
    Màu tía

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    giống rau dền

    Oxford

    N.

    Any plant of the genus Amaranthus, usu. having smallgreen, red, or purple tinted flowers, e.g. prince's feather andpigweed.
    An imaginary flower that never fades.
    A purplecolour.
    Amaranthine adj. [F amarante or mod.L amaranthus f.L f. Gk amarantos everlasting f. a- not + maraino wither, alt.after polyanthus etc.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X