• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người giữ tiền đặt cược===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cổ đông===== =====ngư...)
    So với sau →

    13:02, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người giữ tiền đặt cược

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cổ đông
    người có cổ quyền
    người có dự phần làm ăn
    người có giữ một số cổ phần
    người giữ tiền cọc
    người giữ tiền cược
    người giữ tiền đặt cuộc
    người giữ vật thế chấp
    người hưởng lợi

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    An independent party with whom each of those who make awager deposits the money etc. wagered.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X