• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Muối và hun khói (cá trích)===== ===Nội động từ=== =====Phồng lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên==...)
    So với sau →

    13:07, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Muối và hun khói (cá trích)

    Nội động từ

    Phồng lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phồng lên
    trương lên

    Oxford

    V.

    Tr. & intr. inflate, swell (wind bloated the sheets;bloated with gas).
    Tr. (as bloated adj.) a swollen, puffed.b puffed up with pride or excessive wealth (bloated plutocrat).3 tr. cure (a herring) by salting and smoking lightly. [obs.bloat swollen, soft and wet, perh. f. ON blautr soaked, flabby]

    Tham khảo chung

    • bloat : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X