• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Điểm những đốm màu khác nhau, làm cho lẫn màu===== =====Bôi màu sặc sỡ, đa dạng hoá===== ==Từ đ...)
    So với sau →

    13:13, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Điểm những đốm màu khác nhau, làm cho lẫn màu
    Bôi màu sặc sỡ, đa dạng hoá

    Oxford

    V.tr.

    Mark with irregular patches of different colours.
    Diversify in appearance, esp. in colour.
    (as variegated adj.)Bot. (of plants) having leaves containing two or more colours.
    Variegation n. [L variegare variegat- f. varius various]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X