• /'veərigeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Điểm những đốm màu khác nhau, làm cho lẫn màu
    Bôi màu sặc sỡ, đa dạng hoá

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    striate , stripe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X