-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm sống lại, làm tỉnh lại, hồi sinh===== =====Đem diễn lại===== ::to [[r...)
So với sau →13:39, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
(re)awaken, wake (up), come or bring (a)round, waken,resuscitate; recover, (re)gain consciousness: Dashing coldwater in his face revived him at once. I revived to find herleaning over me. 2 reawaken, stir up again, renew, resume,reopen, refresh: You can blame Andy for reviving the feudbetween our families.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ