• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người làm mứt kẹo===== =====Người bán mứt kẹo===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ng...)
    So với sau →

    13:46, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người làm mứt kẹo
    Người bán mứt kẹo

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người làm kẹo

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A maker or retailer of confectionery.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X