• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lý do căn bản, nhân tố căn bản, cơ sở hợp lý (của một sự vật)===== =====(từ hi...)
    So với sau →

    13:58, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lý do căn bản, nhân tố căn bản, cơ sở hợp lý (của một sự vật)
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) cách phân tích nguồn gốc, cách phân tích nguyên nhân (của một ý kiến...)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hữu tỷ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Reason, explanation, logical basis, grounds, logic,reasoning, philosophy, principle, theory: Do you understand therationale of a policy for curbing inflation that sets interestrates at a level where business, initiative, and productivityare stifled?

    Oxford

    N.

    (often foll. by of) the fundamental reason or logicalbasis of anything.
    A reasoned exposition; a statement ofreasons. [mod.L, neut. of L rationalis: see RATIONAL]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X