• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ít xảy ra, hiếm khi xảy ra, không thường xuyên===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Not frequent.===== =====Inf...)
    So với sau →

    14:14, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ít xảy ra, hiếm khi xảy ra, không thường xuyên

    Oxford

    Adj.

    Not frequent.
    Infrequency n. infrequently adv. [Linfrequens (as IN-(1), FREQUENT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X