• //ɪnfri.kwənt/ /

    Thông dụng

    Tính từ

    Ít xảy ra, hiếm khi xảy ra, không thường xuyên

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    common , frequent , often , usual

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X