• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự bỏ (đạo...); sự từ bỏ (quyền lợi); sự từ chối không nhận (đặc quyền...)===== =====Như self-abnegati...)
    So với sau →

    09:39, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bỏ (đạo...); sự từ bỏ (quyền lợi); sự từ chối không nhận (đặc quyền...)
    Như self-abnegation

    Oxford

    N.

    Denial; the rejection or renunciation of a doctrine.
    =SELF-ABNEGATION. [OF abnegation or LL abnegatio (as ABNEGATE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X