-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abandonment , abstinence , eschewal , forbearance , giving up , nixing , refusal , rejection , relinquishment , renunciation , sacrifice , self-denial , stonewall * , surrender , temperance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ