• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cửa hàng nhỏ bán quần áo và các mặt hàng mới ra===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====c...)
    So với sau →

    15:21, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cửa hàng nhỏ bán quần áo và các mặt hàng mới ra

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chủ hiệu
    cửa hàng
    cửa hiệu
    cửa hiệu nhỏ
    cửa tiệm
    hiệu quảng cáo

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A small shop or department of a store, selling (esp.fashionable) clothes or accessories. [F, = small shop, f. L (asBODEGA)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X