• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bổn phận, nhiệm vụ, phậm sự===== ::to do one's devoir ::làm nhiệm vụ =====( (thường) số nhiều)...)
    So với sau →

    15:21, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bổn phận, nhiệm vụ, phậm sự
    to do one's devoir
    làm nhiệm vụ
    ( (thường) số nhiều) phép lịch sự, phép xã giao
    to pay one's devoirs
    thăm hỏi xã giao; đến thăm để tỏ lòng kính trọng

    Oxford

    N.

    Archaic 1 duty, one's best (do one's devoir).
    (in pl.)courteous or formal attentions; respects (pay one's devoirs to).[ME f. AF dever = OF deveir f. L debere owe]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X