• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Như sương===== =====Ướt sương, đẫm sương===== ::to be dewy-eyed ::khờ dại ==Từ điển Oxford== ===Ad...)
    So với sau →

    15:36, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Như sương
    Ướt sương, đẫm sương
    to be dewy-eyed
    khờ dại

    Oxford

    Adj.

    (dewier, dewiest) 1 a wet with dew. b moist as if withdew.
    Of or like dew.
    Dewily adv. dewiness n. [OE deawig (as DEW,-Y(1))]

    Tham khảo chung

    • dewy : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X