• /´dju:i/

    Thông dụng

    Tính từ

    Như sương
    Long lanh
    I like her dewy eyes.
    Tôi yêu đôi mắt long lanh của nàng.
    Ướt sương, đẫm sương
    to be dewy-eyed
    khờ dại


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    moist

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X