• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí===== ::consensus of opinion ::sự nhất trí ý kiến =====(sin...)
    So với sau →

    09:52, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí
    consensus of opinion
    sự nhất trí ý kiến
    (sinh vật học) sự liên ứng

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    đồng lòng
    sự nhất trí

    Oxford

    N.

    (often foll. by of) 1 a general agreement (of opinion,testimony, etc.). b an instance of this.
    (attrib.) majorityview, collective opinion (consensus politics). [L, = agreement(as consent)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X