• /kən´sensəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí, nhận thức chung
    consensus of opinion
    sự nhất trí ý kiến
    There are a growing consensus that the fiscal policy has failed
    (sinh vật học) sự liên ứng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đồng lòng
    sự nhất trí

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X