• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người lười biếng vô tích sự===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Spendthrift, profligate, waste...)
    So với sau →

    15:47, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lười biếng vô tích sự

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Spendthrift, profligate, waster, prodigal, big spender,squanderer: That wastrel went through his inheritance in ayear.
    Idler, layabout, malingerer, loafer, shirker,good-for-nothing, ne'er-do-well, Chiefly Brit drone, Slang Britskiver: The workhouse is the place for wastrels like you!

    Oxford

    N.

    A wasteful or good-for-nothing person.
    A waif; aneglected child.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X