• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Được đỡ từ bên trên===== =====Treo thấp hơn trục (về khung gầm của xe ô tô)===== == Từ điển Kỹ thuậ...)
    So với sau →

    16:00, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được đỡ từ bên trên
    Treo thấp hơn trục (về khung gầm của xe ô tô)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nằm dưới
    treo
    underslung refrigerating unit
    hệ thống điều hòa không khí treo (dưới khung) gầm

    Oxford

    Adj.

    Supported from above.
    (of a vehicle chassis) hanginglower than the axles.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X