• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác licorice ===Danh từ=== =====Cam thảo===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cam thảo===== ::[[...)
    So với sau →

    16:25, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác licorice

    Danh từ

    Cam thảo

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cam thảo
    block liquorice
    nước cam thảo đặc
    block liquorice juice
    nước cam thảo ép nguyên chất
    pure liquorice
    nước cam thảo

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (also licorice) 1 a black root extract used as a sweet andin medicine.
    The leguminous plant Glycyrrhiza glabra fromwhich it is obtained. [ME f. AF lycorys, OF licoresse f. LLliquiritia f. Gk glukurrhiza f. glukus sweet + rhiza root]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X