127.0.0.1 (Thảo luận) (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thông tục) thằng, thằng cha===== ::afunnychap ::thằng cha buồn cười == Từ điển Kỹ thuật chung ==...) So với sau →
Fellow, lad, man, boy, Colloq guy, geezer, customer, gink,Brit bloke, Australian cove, US buddy, gazabo or gazebo;Old-fashioned Brit (old) egg, (old) bean, (old) crumpet, (old)boy; Slang US bozo: I went with some of the chaps from theclub.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn