• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người ký gửi hàng hoá===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====người ký gửi hàng hóa===== ...)
    So với sau →

    17:02, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ký gửi hàng hoá

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người ký gửi hàng hóa

    Oxford

    N.

    Law a person or party that entrusts goods to a bailee.[BAIL(1) + -OR]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X