• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Chôn, chôn cất, mai táng===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====(interred, interring) deposit (a corpse etc.) ...)
    So với sau →

    17:12, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chôn, chôn cất, mai táng

    Oxford

    V.tr.

    (interred, interring) deposit (a corpse etc.) in theearth, a tomb, etc.; bury. [ME f. OF enterrer f. Rmc (asIN-(2), L terra earth)]

    Tham khảo chung

    • inter : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X