• /in´tə:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chôn, chôn cất, mai táng

    Tiền tố

    Liên, liên đới

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    dig up , exhume

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X