-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Phá huỷ; đánh đổ===== ::to demolish a doctrine ::đánh đổ một h...)
So với sau →17:22, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Tear or pull down, dismantle, reduce to ruin(s), smash,pull to pieces, knock down, raze, topple, destroy, level: Thisbuilding will have to be demolished to make room for the newshopping mall. 2 destroy, end, bring to an end, make an end of,put an end to, devastate, terminate, annihilate, overturn,overthrow, crush, defeat, refute, disprove, dispose of,suppress, squelch, quash: With just one phrase he demolishedtheir entire argument.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ