• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hỏi dò; hỏi vặn===== =====Tra hỏi, thẩm vấn, chất vấn===== ===Danh từ=== =====(pháp lý) lời thẩm vấn=====...)
    So với sau →

    18:03, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hỏi dò; hỏi vặn
    Tra hỏi, thẩm vấn, chất vấn

    Danh từ

    (pháp lý) lời thẩm vấn

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. questioning; of or suggesting enquiry (aninterrogatory eyebrow).
    N. (pl. -ies) a formal set ofquestions, esp. Law one formally put to an accused person etc.[LL interrogatorius (as INTERROGATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X