• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Độ kết tủa màu===== =====Sắc độ===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====màu===== ...)
    So với sau →

    18:15, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Độ kết tủa màu
    Sắc độ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    màu
    màu sắc
    sắc độ

    Oxford

    N.

    Purity or intensity of colour. [Gk khroma colour]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X