• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Được mến chuộng, được ưa thích===== =====One's favourite author===== =====Tác giả mìn...)
    So với sau →

    10:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được mến chuộng, được ưa thích
    One's favourite author
    Tác giả mình ưa thích
    a favourite book
    sách thích đọc

    Danh từ

    Người được ưa chuộng; vật được ưa thích
    (thể dục,thể thao) ( the favourite) người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng; con vật (ngựa, chó...) dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng
    Sủng thần; ái thiếp, quý phi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Choice, pick, preference, preferred, esteemed, darling,pet, ideal, apple of (someone's) eye, Colloq Brit blue-eyed boyor girl, flavour of the month, US white-haired or white-headedboy or girl, fair-haired boy or girl: Raising interest ratesdoesn't exactly make the chancellor everyone's favourite.
    Adj.
    Beloved, chosen, picked, selected, preferred,best-liked, most-liked, favoured, choice, pet, ideal: Which isyour favourite flavour?

    Oxford

    Adj. & n.

    (US favorite)
    Adj. preferred to all others (myfavourite book).
    N.
    A specially favoured person.
    Sporta competitor thought most likely to win.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X