• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự mãn hạn, sự kết thúc===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự hết hạn===== =====s...)
    So với sau →

    18:23, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mãn hạn, sự kết thúc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự hết hạn
    sự kết thúc

    Nguồn khác

    • expiry : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    The end of the validity or duration of something.
    Death.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X