• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Đáng, xứng đáng===== ::to deserve well ::đáng khen thưởng, đáng ca ngợi ::to deserve ill ::đ...)
    So với sau →

    19:05, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Đáng, xứng đáng
    to deserve well
    đáng khen thưởng, đáng ca ngợi
    to deserve ill
    đáng trừng phạt, đáng chê trách
    to deserve well of one's country
    có công với tổ quốc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Merit, earn, be entitled to, be worthy of, rate, warrant,justify: You ought to be nicer to him - he really doesn'tdeserve such unkind treatment.

    Oxford

    V.tr.

    (often foll. by to + infin.) show conduct or qualitiesworthy of (reward, punishment, etc.) (deserves to beimprisoned; deserves a prize).
    Deserve well (or ill) of beworthy of good (or bad) treatment at the hands of (deserves wellof the electorate).
    Deservedly adv. deservedness n.deserver n. [ME f. OF deservir f. L deservire (as DE-, servireserve)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X