-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be given one’s due , be in line for , be worthy of , demand , earn , gain , get , get comeuppance , get what is coming to one , have it coming , have the right to , justify , lay claim to , merit , procure , rate , warrant , win , claim
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ