• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chất cháy (người Hy lạp xưa dùng để đốt tàu địch)===== ::to spread like wildfire ::lan rất nhanh ...)
    So với sau →

    19:58, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất cháy (người Hy lạp xưa dùng để đốt tàu địch)
    to spread like wildfire
    lan rất nhanh (tin đồn)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khí nổ

    Oxford

    N.

    Hist.
    A combustible liquid, esp. Greek fire, formerlyused in warfare.
    = WILL-O'-THE-WISP.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X