• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quản gia===== =====Người hầu (giữ hầm rượu, bát đĩa, cốc chén)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====The pr...)
    So với sau →

    20:21, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quản gia
    Người hầu (giữ hầm rượu, bát đĩa, cốc chén)

    Oxford

    N.

    The principal manservant of a household, usu. in charge ofthe wine cellar, pantry, etc. [ME f. AF buteler, OFbouteillier: see BOTTLE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X