• /'bʌtlə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quản gia
    Người hầu (giữ hầm rượu, bát đĩa, cốc chén)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    boss , master

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X