• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(ngôn ngữ học) động từ (từ hay nhóm từ chỉ một hành động, một sự kiện hay một trạng thái)===== ::[[tr...)
    So với sau →

    10:41, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) động từ (từ hay nhóm từ chỉ một hành động, một sự kiện hay một trạng thái)
    transitive verb
    ngoại động từ
    intransitive verb
    nội động từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    động từ

    Oxford

    N.

    Gram. a word used to indicate an action, state, oroccurrence, and forming the main part of the predicate of asentence (e.g. hear, become, happen). [ME f. OF verbe or Lverbum word, verb]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X