• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người ăn tiêu hoang phí, người tiêu tiền như rác===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Proflig...)
    So với sau →

    21:05, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ăn tiêu hoang phí, người tiêu tiền như rác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Profligate, wastrel, (big) spender, squanderer, prodigal:Because her nephew is such a spendthrift, she put hisinheritance in a trust fund.
    Adj.
    Wasteful, free-spending, prodigal, profligate,squandering, extravagant, improvident: The chancellor'sspendthrift budget will increase inflation.

    Oxford

    N. & adj.

    N. an extravagant person; a prodigal.
    Adj.extravagant; prodigal.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X