• /´spend¸θrift/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ăn tiêu hoang phí, người tiêu tiền như rác

    Tính từ

    hoang phí, phá của

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    miser , saver

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X