-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- big spender , dissipater , high-roller , improvident , imprudent , prodigal , profligate , spender , sport , squanderer , waster , wastrel , scattergood , squandere
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ