• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự không tin, sự không tin cậy, sự nghi ngờ, sự ngờ vực===== ===Ngoại động từ=== =====Không tin, không tin ...)
    So với sau →

    21:38, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự không tin, sự không tin cậy, sự nghi ngờ, sự ngờ vực

    Ngoại động từ

    Không tin, không tin cậy, hay nghi ngờ, ngờ vực

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Mistrust, doubt, question, be sceptical of, be circumspector cautious about, suspect, be suspicious or wary of, discredit,disbelieve, Colloq smell a rat; Colloq be leery of: Idistrusted her motives from the very beginning.
    N.
    Mistrust, doubt, doubtfulness, uncertainty,misgiving(s), scepticism, suspicion, disbelief, incredulity,incredulousness, hesitation, caution, wariness, qualm,hesitancy: His claims were greeted with distrust.

    Oxford

    N. & v.

    N. a lack of trust; doubt; suspicion.
    V.tr. haveno trust or confidence in; doubt.
    Distruster n. distrustfuladj. distrustfully adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X