• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quả bí ngô (quả to tròn, màu da cam, nhiều hạt); cây bí ngô===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=...)
    So với sau →

    21:55, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả bí ngô (quả to tròn, màu da cam, nhiều hạt); cây bí ngô

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cây bí ngô
    quả bí ngô

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    Any of various plants of the genus Cucurbita, esp. C.maxima, with large lobed leaves and tendrils.
    The largerounded yellow fruit of this with a thick rind and edible flesh.[alt. f. earlier pompon, pumpion f. obs. F po(m)pon f. L pepo-onis f. Gk pepon large melon: see PEPO]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X