• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quả dâu tây===== =====Cây dâu tây===== ::the strawberry leaves ::hàng công tước (trên mũ có trang trí hìn...)
    So với sau →

    22:14, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả dâu tây
    Cây dâu tây
    the strawberry leaves
    hàng công tước (trên mũ có trang trí hình lá dâu tây)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cây dâu tây

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a any plant of the genus Fragaria, esp. any ofvarious cultivated varieties, with white flowers, trifoliateleaves, and runners. b the pulpy red edible fruit of this,having a seed-studded surface.
    A deep pinkish-red colour.
    A woman with suchhair. strawberry mark a soft reddish birthmark. strawberrypear 1 a W. Indian cactaceous plant, Hylocereus undatus.
    Thefruit of this. strawberry roan see ROAN(1). strawberry-tree anevergreen tree, Arbutus unedo, bearing strawberry-like fruit.[OE strea(w)berige, streowberige (as STRAW, BERRY): reason forthe name unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X