• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác tumor =====Như tumor===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====khối u===== ::phantous tumour ::kh...)
    So với sau →

    22:14, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác tumor

    Như tumor

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    khối u
    phantous tumour
    khối u ma quái
    tumour lethal dose
    liều diệt khối u

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Neoplasm, cancer, melanoma, sarcoma, malignancy, carcinoma,growth, lump, swelling, protuberance, excrescence: The doctorfound a tumour that he said ought to be removed.

    Oxford

    N.

    (US tumor) a swelling, esp. from an abnormal growth oftissue.
    Tumorous adj. [L tumor f. tumere swell]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X