-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quả dứa; cây dứa (như) pine===== ::fresh/tinned pineapple ::dứa tươi/dứa đóng hộp ::pineapple juice :...)
So với sau →22:15, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Quả dứa; cây dứa (như) pine
- fresh/tinned pineapple
- dứa tươi/dứa đóng hộp
- pineapple juice
- (thuộc ngữ) nước dứa
Oxford
N.
A tropical plant, Ananas comosus, with a spiral ofsword-shaped leaves and a thick stem bearing a large fruitdeveloped from many flowers.
The fruit of this, consisting ofyellow flesh surrounded by a tough segmented skin and toppedwith a tuft of stiff leaves. [PINE(1), from the fruit'sresemblance to a pine cone]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ