• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không có quan hệ, không có liên quan===== =====Không mạch lạc, rời rạc===== ::unconnected ideas ::những ý ...)
    So với sau →

    22:24, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có quan hệ, không có liên quan
    Không mạch lạc, rời rạc
    unconnected ideas
    những ý kiến rời rạc
    Không có quan hệ họ hàng

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    không liên thông

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    không bị giằng
    không được liên kết

    Oxford

    Adj.

    Not physically joined.
    Not connected or associated.3 (of speech etc.) disconnected; not joined in order or sequence(unconnected ideas).
    Not related by family ties.
    Unconnectedly adv. unconnectedness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X