-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không quan trọng, tầm thường===== =====Đáng khinh===== =====Vô nghĩa===== == Từ điển ...)
So với sau →22:52, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Paltry, trifling, petty, inconsiderable, inconsequential,trivial, unimportant, non-essential, minor, negligible,nugatory, unessential, niggling, puny, insubstantial,unsubstantial , Colloq piddling: These insignificantdifferences can be ignored. What you and I might do with ourlives is, in the larger sense, insignificant.
Tham khảo chung
- insignificant : National Weather Service
- insignificant : Corporateinformation
- insignificant : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ