• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Một loại lá thơm dùng làm gia vị===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hành===== === Ngu...)
    So với sau →

    23:23, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Một loại lá thơm dùng làm gia vị

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hành

    Nguồn khác

    • chive : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    A small alliaceous plant, Allium schoenoprasum, havingpurple-pink flowers and dense tufts of long tubular leaves whichare used as a herb. [ME f. OF cive f. L cepa onion]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X