• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Mở khuy (áo)===== ::to become unhooked ::mở khuy áo của mình ra, phanh áo ra =====Tháo ở móc ra==...)
    So với sau →

    23:27, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở khuy (áo)
    to become unhooked
    mở khuy áo của mình ra, phanh áo ra
    Tháo ở móc ra

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    không móc nối

    Oxford

    V.tr.

    Remove from a hook or hooks.
    Unfasten by releasing ahook or hooks.

    Tham khảo chung

    • unhook : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X