• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không có cảm giác; không nhạy cảm===== ::insensitive to light ::không nhạy cảm ánh sáng == Từ điển ...)
    So với sau →

    23:28, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có cảm giác; không nhạy cảm
    insensitive to light
    không nhạy cảm ánh sáng

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    không nhạy

    Oxford

    Adj.

    (often foll. by to) 1 unfeeling; boorish; crass.
    Notsensitive to physical stimuli.
    Insensitively adv.insensitiveness n. insensitivity n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X