• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Cảm động, xúc động, xúc cảm===== =====Dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm===== =====Gây cảm độn...)
    So với sau →

    23:52, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cảm động, xúc động, xúc cảm
    Dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm
    Gây cảm động, gây xúc động, gây xúc cảm

    Oxford

    Adj.

    Of or characterized by emotion.
    Tending to exciteemotion.
    Arousing feeling; not purely descriptive.
    Emotively adv. emotiveness n. emotivity n. [L emovere emot-(as E-, movere move)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X